VĂN PHÒNG PHẨM DELI
10list.net giới thiệu cho bạn bảng quy cách sản phẩm deli đầy đủ hơn 2000 mặt hàng. Có lẽ đây là điều bạn cần nhất mỗi khi mua văn phòng phẩm. Đắng đo chẳng biết được quy cách như thế nào !
Bạn có thể tham khảo bảng báo giá deli tại đây: http://vppdeli.com/
BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM VĂN PHÒNG PHẨM DELI
STT | Nhóm | Mã | Tên Hàng | Quy cách | ĐVT |
1 |
GHIM CÁC LOẠI |
13 | Ghim dập 23/13 | 1/5/200 | Hộp |
2 | 14 | Ghim dập 23/23 | 1/5/100 | Hộp | |
3 | 15 | Ghim dập 23/10 | 1/10/500 | Hộp | |
4 | 17 | Ghim dập | 1/5/100 | Cái | |
5 | 18 | Ghim vòng – 29mm | 1/10/500 | Cái | |
6 | 21 | Ghim mũ nhựa màu | 1/10/400 | Hộp | |
7 | 22 | Ghim mũ inox | 1/10/400 | Hộp | |
8 | 23 | Ghim cài nhọn | 1/10/400 | Cái | |
9 | 24 | Ghim vòng màu – 29mm | 1/10/400 | Cái | |
10 | 25 | Ghim vòng màu-25mm | 1/10/400 | Cái | |
11 | N10 | Ghim dập | 1/20/800 | Hộp | |
12 | N12 | Ghim dập 24/6 | 1/20/400 | Hộp | |
13 | 12S | Ghim dập 24/6 | 1/20/400 | Hộp | |
14 | Z20002 | Ghim cài màu đóng túi nilon | 1/50/500 | Túi | |
15 | 232 | Nhổ ghim 10 | 1/18/288 | Cái | |
16 | 241 | Cắm hóa đơn Inox | 1/24/288 | Cái | |
17 | 3671 | Đèn để bàn | 1/-/12. | Chiếc | |
18 | 3933 | Bút chỉ bản đồ | 1/12/96 | Chiếc | |
19 | 39394 | Băng dính giấy 4.8cm (6c/ống) | 1/6/72 | chiếc | |
20 | 506 | Nắp bút chì | 1/24/864 | Túi | |
21 |
ĐỤC LỖ |
102 | Máy đục lỗ – 20 tờ | 1/12/60. | Cái |
22 | 103 | Máy đục lỗ – 10 tờ | 1/12/96 | Cái | |
23 | 104 | Máy đục lỗ – 35 tờ | 1/…/36 | Cái | |
24 | 105 | Máy đục lỗ – 15 tờ | 1/12/72. | Cái | |
25 | 107 | Máy đục lỗ – 25 tờ | 1/6/60 | Cái | |
26 | 112 | Máy đục lỗ – 10 tờ | 1/12/96. | Cái | |
27 | 117 | Máy đục lỗ – 35 tờ | 1/…/20 | Cái | |
28 | 118 | Máy đục lỗ – 10 tờ | 1/12/96 | Cái | |
29 | 125 | Máy đục lỗ – 20 tờ | 1/…/48 | Cái | |
30 | 136 | Đục lỗ 10 tờ | 1/12/96. | Chiếc | |
31 | 137 | Đục lỗ 20 tờ | 1/12/60. | Chiếc | |
32 | 138 | Đục lỗ 35 tờ | 1/-/36 | Chiếc | |
33 | 141 | Đục lỗ | 1/12/72. | Chiếc | |
34 | 142 | Đục lỗ | 1/-/48 | Chiếc | |
35 | 143 | Đục lỗ 45 tờ | 1/-/24 | Chiếc | |
36 | 130 | Máy đục lỗ – 100 tờ | 1/…/6 | Cái | |
37 | 132 | Lưỡi đục cho máy 130 | 1/10/80. | Chiếc | |
38 | 150 | Đục lỗ | 1/–/4 | Cái | |
39 | 151 | Lưỡi đục cho máy 150 | 1/12/96. | Đôi | |
40 | 152 | Đé nhựa cho máy 150 | 1/24/288 | vỉ/10 cái | |
41 |
DẬP GHIM |
222 | Dập ghim 10 mini | 1/24/576 | Cái |
42 | 253 | Dập ghim 10# mini + lõi ghim | 1/12/432. | Cái | |
43 | CH39900 | Dập ghim 10 (giống 253 hộp giấy) | 1/24/576 | Chiếc | |
44 | 254 | Dập ghim | 1/12/288 | Cái | |
45 | 452 | Dập ghim mini | 1/12/288 | Vỉ | |
46 | 453 | Dập ghim mini | 1/12/288 | Vỉ | |
47 | 221 | Dập ghim | 1/24/192 | Cái | |
48 | 224F | Dập ghim 10 | 1/12/288 | Chiếc | |
49 | 229 | Dập ghim số10 -12 tờ/50pcs | 1/24/192 | Cái | |
50 | 0229F | Dập ghim 10 | 1/24/192 | Chiếc | |
51 | 238 | Dập ghim số 10-12 tờ/50pcs | 1/24/192 | Cái | |
52 | W2381 | Dập ghim 10 + ruột ghim | 1/16/128 | cái | |
53 | 250 | Dập ghim | 1/12/288. | Cái | |
54 | 251 | Dập ghim 10# + lõi ghim | 1/16/128 | Cái | |
55 | 260 | Dập ghim | 1/12/288 | Chiếc | |
56 | 271 | Dập ghim 10 | 1/24/288 | Chiếc | |
57 | 281 | Dập ghim 10 | 1/12/288 | chiếc | |
58 | 282 | Dập ghim 10 | 1/12/144 | chiếc | |
59 | 306 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/50pcs | 1/12/96 | Cái | |
60 | 316 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/100pcs | 1/12/96 | Cái | |
61 | 319 | Dập ghim 24/6 và 26/6 – 25tờ/100pcs | 1/6/96. | Cái | |
62 | 355 | Dập ghim 24/6 + nhổ ghim + lõi ghim | 1/12/72 | Vỉ | |
63 | 333 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25tờ/50pcs | 1/6/72. | Cái | |
64 | 414 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25tờ/50pcs | 1/6/60 | Cái | |
65 | 828 | Dập ghim xoay 3 chiều 24/6- 25tờ/50pcs | 1/6/60 | Cái | |
66 | 383 | Dập ghim đại 210 tờ cộng lực | 1/-/6 | Chiếc | |
67 | 385 | Dập ghim | 1/-/6 | Cái | |
68 | 386 | Dập ghim | 1/-/6 | Cái | |
69 | 387 | Dập ghim | 1/-/12 | Cái | |
70 | 390 | Dập ghim đại 23/6 và 23/13 – 80tờ/100pcs | 1/…/12 | Cái | |
71 | 391 | Dập ghim trung 23/6 và 23/10-60 tờ/100pcs | 1/…/24 | Cái | |
72 | 393 | Dập ghim đại 23/6 và 23/24 – 210tờ/100pcs | 1/…/6 | Cái | |
73 | 394 | Dập ghim đại 23/6-23/13 – 80tờ/100pcs | 1/…/12 | Cái | |
74 | W395 | Dập ghim đại 23/6 và 23/24 – 240tờ/100pcs | 1/…/6 | Cái | |
75 | 396 | Dập ghim đại | 1/-/6 | Chiếc | |
76 | 397 | Dập ghim trung 23/6 và 23/10-50 tờ/50pcs | 1/…/16 | Cái | |
77 | 399 | Dập ghim đại 23/6-23/24 – 210tờ/100pcs | 1/…/6 | Cái | |
78 | 465 | Dập ghim cộng lực 60 tờ | 1/-/24 | Cái | |
79 | 485 | Dập ghim đại trợ lực | 1/-/6 | Chiếc | |
80 | 486 | Dập ghim đại 100 tờ | 1/-/12 | Chiếc | |
81 | 487 | Dập ghim đại 100 tờ | 1/-/12 | Chiếc | |
82 |
GỌT BÚT CHÌ MINI, QUAY TAY |
520 | Gọt chì mini | 1/36/864/1728 | Chiếc |
83 | 521 | Gọt chì lật đật | 1/12/192 | Cái | |
84 | 522 | Gọt chì lật đật | 1/12/192 | Cái | |
85 | 528 | Gọt chì mini – hình giày Patanh | 1/12/480 | Cái | |
86 | 550 | Gọt chì mini | 1/12/576 | Cái | |
87 | 551 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/480 | Cái | |
88 | 554 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/576 | Cái | |
89 | 557 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/480 | Cái | |
90 | 560 | Gọt chì mini – hình Thỏ | 1/12/576 | Cái | |
91 | 563 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/480 | Cái | |
92 | 566 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/480 | Cái | |
93 | 569 | Máy gọt bút chì- mini | 1/12/576 | Cái | |
94 | 578 | Gọt chì mini | 1/24/576 | Cái | |
95 | 594 | Máy gọt bút chì- mini | 1/48/1728/3456 | Cái | |
96 | R00100 | Gọt chì mini | 1/72/1152 | Chiếc | |
97 | R00102 | Gọt chì vỉ 3 cái | 1/16/192 | Vỉ | |
98 | R00106 | Gọt chì mini | 1/48/1152/2304 | chiếc | |
99 | R00200 | Gọt mini nhỏ | 1/36/864 | Chiếc | |
100 | R00202 | Gọt mini | 1/36/432 | Chiếc | |
101 | R00300 | Gọt chì to | 1/36/576 | Chiếc | |
102 | 518 | Gọt chì quay tay | 1/6/72. | Cái | |
103 | 629 | Gọt chì quay tay | 1/10/60. | Cái | |
104 | 644 | Gọt chì quay tay | 1/12/72 | Cái | |
105 | 659 | Máy gọt bút chì | 1/12/72 | Cái | |
106 | 665 | Máy gọt bút chì | 1/6/72. | Cái | |
107 | 671 | Gọt chì quay tay – Hoa quả vuông | 1/12/72 | Cái | |
108 | 672 | Gọt chì quay tay – Siêu nhân | 1/12/72 | Cái | |
109 | 720 | Gọt chì quay tay | 1/12/72. | Chiếc | |
110 | 722 | Gọt chì quay tay | 1/12/72. | Cái | |
111 | 724 | Gọt chì quay tay | 1/12/72. | Cái | |
112 | 728 | Gọt chì quay tay | 1/6/72 | Cái | |
113 | 729 | Gọt chì quay tay – hình Robot | 1/6/72 | Cái | |
114 | 731 | Gọt chì quay tay – hình ngôi nhà có cánh | 1/6/72 | Cái | |
115 | 732 | Gọt chì quay tay | 1/6/72 | Chiếc | |
116 | 733 | Gọt chì quay tay | 1/6/72 | Chiếc | |
117 | 738 | Gọt quay tay hình balo | 1/6/72 | Chiếc | |
118 | 739 | Gọt chì quay tay | 1/12/72 | Chiếc | |
119 |
MÁY TÍNH |
1120 | Máy tính 8 số | 1/50/200 | Cái |
120 | 1222 | Máy tính 12 số | 1/20/80 | Cái | |
121 | 1238 | Máy tính | 1/20/80 | Cái | |
122 | 1239 | Máy tính 12 số | 1/20/80 | Cái | |
123 | 1589 | Máy tính TOUCH nhiều màu | 1/10/80 | Chiếc | |
124 | 1616 | Máy tính 12 số | 1/20/40. | Cái | |
125 | 1631 | Máy tính 12 số | 1/10/40 | Cái | |
126 | 1710 | Máy tính kỹ thuật | 1/20/80 | Cái | |
127 | 1672C | Máy tính | 1/10/40 | Cái | |
128 | D991ES | Máy tính kỹ thuật (trắng+đen) | 1/20/80 | Cái | |
129 | M00110 | Máy tính | 1/20/80 | Cái | |
130 | M00450 | Máy tính | 1/20/80 | Cái | |
131 | M00951 | Máy tinh 12 số | 1/20/80 | Cái | |
132 |
LƯỠI DAO |
2011 | Lưỡi dao rọc giấy 0.5 x 18 x 100mm | 1/20/160 | Cái |
133 | 2012 | Lưỡi dao rọc giấy 0.4 x 9 x 80mm | 1/36/432 | Cái | |
134 | 2015 | Lưỡi dao dọc giấy | 1/36/432 | Hộp | |
135 | 2016 | Lưỡi dao rọc giấy SK2 | 1/20/160 | Hộp | |
136 | 2017 | Lưỡi dao rọc giấy SK5 | 1/20/160 | Hộp | |
137 |
DAO DỌC GIẤY |
2031 | Dao rọc giấy trung 0.4 x 9 x 80mm | 1/12/144 | Cái |
138 | 2034 | Dao trổ inox | 1/24/576 | Cái | |
139 | 2036 | Dao rọc giấy | 1/24/192 | Cái | |
140 | 2038 | Dao rọc giấy | 1/24/288 | Chiếc | |
141 | 2039 | Dao trổ | 1/24/288 | Cái | |
142 | 2040 | Dao rọc giấy | 1/12/144 | Chiếc | |
143 | 2042 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | 1/12/144 | Cái | |
144 | 2043 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | 1/12/144 | Cái | |
145 | 2045 | Dao rọc giấy | 1/12/144 | Chiếc | |
146 | 2047 | Dao rọc giấy | 1/12/144 | Chiếc | |
147 | 2051 | Dao rọc giấy 0.4 x 9 x 80mm | 1/60/360 | Cái | |
148 | 2053 | Dao rọc giấy nhỏ 0.4 x 9 x 80mm | 1/24/720 | Cái | |
149 | 2054 | Dao rọc giấy | 1/60/360 | cái | |
150 | 2057 | Dao trổ | 1/12/144 | Cái | |
151 | 2058 | Dao trổ | 1/24/576 | Cái | |
152 | 2061 | Dao rọc giấy đại 0.5 x 18 x 100mm | 1/15/240 | Cái | |
153 | 2064 | Dao trổ | 1/12/144 | Cái | |
154 | 2066 | Dao rọc giấy | 1/24/720 | Cái | |
155 | 2068 | Dao rọc giấy đại + lưỡi dao 0.5 x 18 x 100mm | 1/12/144 | Cái | |
156 | WD10040 | Dao rọc giấy đại 2043 mới – Hộp giấy-không lưỡi phụ | 1/12/144 | Cái | |
157 | WD10150 | Dao rọc giấy trung 2031 mới – Hộp giấy-không lưỡi phụ | 1/24/288 | Cái | |
158 |
BÀN CẮT |
8012 | Bàn cắt 460x380mm | 1/–/4 | Cái |
159 | 8014 | Bàn cắt A4 (sắt) | 1/–/8 | Cái | |
160 |
TẨY TRẮNG, ĐEN, MÀU |
3040 | Tẩy | 1/30/720 | Viên |
161 | 3041 | Tẩy | 1/45/1080 | Viên | |
162 | 3042 | Tẩy đen | 1/30/720 | Cái | |
163 | 3043 | Tẩy đen | 1/45/1080 | Cái | |
164 | 3044 | Tẩy màu 4B | 1/36/864 | Cái | |
165 | 3045 | Tẩy màu 4B | 1/36/864 | Cái | |
166 | CH09920 | Tẩy đen | 1/40/2000 | Tệp | |
167 | H00510 | Tẩy đen chữ nhật nhỏ | 1/45/1080 | Cái | |
168 | H00610 | Tẩy đen chữ nhật to | 1/30/720 | Chiếc | |
169 | H01100 | Tẩy màu nhỏ | 1/36/1080 | Chiếc | |
170 | H01200 | Tẩy màu học sinh to | 1/45/1080 | Chiếc | |
171 | H01300 | Tẩy Bumpees | 1/36/720 | cái | |
172 | H01400 | Tẩy hoa quả | 1/30/720 | Chiếc | |
173 | H01720 | Tẩy đen tam giác | 1/30/720 | Chiếc | |
174 | W27950 | Tẩy màu có hình | 1/30/720 | Chiếc | |
175 | W27956 | Tẩy màu có hình | 1/45/1080 | Chiếc | |
176 |
MÁY ĐÓNG CHÚNG TỪ |
3871 | Máy đóng gáy xoắn | 1/…/4 | Cái |
177 | 3872 | Máy đóng gáy | 1/…/4 | Cái | |
178 | 3873 | Máy đóng gáy | 1/…/2 | Cái | |
179 | 3876 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ trung) | 1/…/4 | Cái | |
180 | 3832 | Suốt nựa cho máy khoan & đóng chứng từ | 1/…/24 | Hộp | |
181 | 3846 | Lưỡi đục cho máy 3876 | 1/-/5 | Chiếc | |
182 | 3877 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ đại) | 1/…/2 | Cái | |
183 | 3821 | Lưỡi khoan cho máy 3877 | 1/-/5 | Cái | |
184 | 3847 | Suốt nhựa cho máy đóng chứng từ | 1/-/24 | Hộp | |
185 |
RÚT GÁY |
5530 | File rút gáy | 1/5/300/600 | Cái |
186 | 5532 | File rút gáy | 1/5/120/480 | Cái | |
187 | 5538 | File rút gáy | 1/10/300/600 | Cái | |
188 | 5908 | File rút | 1/5/300/600 | Chiếc | |
189 | 5909 | File rút | 1/5/300/600 | Chiếc | |
190 |
TÚI ĐỰNG TÀI LIỆU |
5504 | Túi đựng hồ sơ A4 | 1/12/180/720 | Cái |
191 | 5506 | Túi đựng hồ sơ F/C | 1/10/200/400 | Cái | |
192 | 5588 | Túi đựng hồ sơ kéo khóa | 1/10/150/600 | cái | |
193 | 5589 | Túi đựng hồ sơ kéo khóa | 1/10/240/960 | Chiếc | |
194 | 38131 | Túi hồ sơ | 1/10/100/200 | cái | |
195 | 38977 | Túi hồ sơ PP A4 | 1/10/100/200 | Cái | |
196 | 96183 | Túi đựng bài tập A4 | 1/10/120/480 | Cái | |
197 | 599002 | Túi lưới hoa A4 | 1/12/72/288 | Chiếc | |
198 | 599202 | Túi lưới hoa A5 | 1/12/180/720 | Chiếc | |
199 | Z65102 | Túi cúc | 1/10/120/480 | Chiếc | |
200 | Z70102 | Túi zip | 1/10/150/600 | Cái | |
201 | Z70202 | Túi lưới | 1/12/72/288 | túi | |
202 |
FILE LÁ |
5031 | File lá rio 10 là | 1/24/96 | Chiếc |
203 | 5032 | File lá rio 20 lá | 1/12/96 | Chiếc | |
204 | 5033 | File lá rio 30 lá | 1/12/72 | Chiếc | |
205 | 5034 | File lá rio 40 lá | 1/10/60 | Chiếc | |
206 | 5035 | File lá rio 60 lá | 1/12/48 | Chiếc | |
207 | 5036 | File lá rio 80 lá | 1/6/24 | Chiếc | |
208 | 5037 | File lá rio 100 lá | 1/12/24 | Chiếc | |
209 | 5162 | File lá | 1/12/96 | Cái | |
210 | 5163 | File lá | 1/12/72 | Cái | |
211 | 5164 | File lá | 1/12/48 | Cái | |
212 | 5200 | File 100 lá | 1/6/24 | Cái | |
213 | 5210 | File 10 lá | 1/24/96 | Cái | |
214 | 5220 | File 20 lá | 1/12/72 | Cái | |
215 | 5230 | File 30 lá | 1/12/48 | Cái | |
216 | 5240 | File 40 lá | 1/12/48 | Cái | |
217 | 5260 | File 60 lá | 1/12/48 | Cái | |
218 | 5280 | File 80 lá | 1/6/24 | Cái | |
219 | 5712 | File lá mỏng | 1/10/40 | 100c/túi | |
220 | 72450 | File 30 lá | 1/12/72 | Chiếc | |
221 | 72451 | File 40 lá | 1/12/48 | Chiếc | |
222 | 72394-02 | File lá học sinh 20 lá | 1/-/96 | Chiếc | |
223 | 72394-03 | File lá học sinh 20 lá | 1/-/96 | Chiếc | |
224 | 72395-02 | File lá học sinh 30 lá | 1/-/72 | Chiếc | |
225 | 72395-03 | File lá học sinh 30 lá | 1/-/72 | Chiếc | |
226 | 72396-02 | File lá học sinh 40 lá | 1/-/48 | Chiếc | |
227 | 72396-03 | File lá học sinh 40 lá | 1/-/48 | Chiếc | |
228 | B00202 | File lá 20 lá | 1/24/96 | cái | |
229 | B00302 | File lá 30 lá | 1/24/96 | cái | |
230 | B00402 | File lá 40 lá | 1/12/48 | cái | |
231 | B00602 | File lá 60 lá | 1/12/48 | cái | |
232 | W38145 | File lá 20 lá | 1/–/120 | chiếc | |
233 | W38146 | File lá 30 lá | 1/–/96 | chiếc | |
234 | W38147 | File lá 40 lá | 1/–/72 | chiếc | |
235 | W38148 | File lá 60 lá | 1/–/56 | chiếc | |
236 | Z55002 | File lá 20 lá | 1/36/72 | chiếc | |
237 | Z55102 | File lá 30 lá | 1/24/48 | chiếc | |
238 | Z55202 | File lá 40 lá | 1/24/48 | Chiếc | |
239 |
FILE NHẪN |
5309 | File A4 2 kẹp | 1/12/120 | Cái |
240 | 5382 | File càng cua mềm 3P | 1/12/72 | Cái | |
241 | 5383 | File càng cua mềm 3P | 1/12/72 | Cái | |
242 | 5387 | File càng cua mềm 4P | 1/6/60 | Cái | |
243 |
NẸP TL |
5548 | Nẹp tài liệu nhựa 80mm | 1/20/80 | 50c/hộp |
244 | 5549 | Nẹp tài liệu sắt 80mm | 1/20/80 | 50c/ hộp | |
245 |
CẶP TÀI LIỆU, HỌC SINH |
5576 | Cặp tài liệu A4-2 ngăn | 1/30/120 | Cái |
246 | 5734 | Cặp xốp 5 ngăn | 1/36/72 | Chiếc | |
247 | B50002 | Cặp 1 ngăn | 1/12/48 | Chiếc | |
248 | W5554 | Cặp tài liệu nút bóng | 1/12/48 | Cái | |
249 | 5556 | Cặp tài liệu quai sách sần | 1/12/48 | Cái | |
250 | 5557 | Cặp tài liệu quai sách bóng | 1/12/48 | Cái | |
251 | 5558 | Cặp tài liệu nút bóng | 1/12/48 | Cái | |
252 | W5559 | Cặp tài liệu A4 | 1/12/48 | Cái | |
253 | 38125 | Cặp xốp 7 ngăn khóa cài (H,C,B,L) | 1/12/48 | Cái | |
254 | 38127 | Cặp xốp 7 ngăn cài chun đáp nhựa trong (H,C,B,L) | 1/12/48 | cái | |
255 | 38129 | Cặp Học sinh kéo khóa 1 ngăn (H,B,L,C) | 1/…/32 | Cái | |
256 | 38151 | Cặp xốp 7 ngăn VP | 1/–/24 | Cái | |
257 | W39634 | Cặp xốp 7 ngăn | 1/24/48 | Chiếc | |
258 | B40102 | Cặp xốp 8 ngăn | 1/36/72 | Chiếc | |
259 | 72376 | Cặp học sinh 2 ngăn | 1/12/48 | Chiếc | |
260 | 72377 | Cặp học sinh 2 ngăn | 1/12/48 | Chiếc | |
261 | B50102 | Cặp học sinnh 2 ngăn | 1/12/48 | cái | |
262 | CZ64802 | Cặp học sinh 2 ngăn (hình ngựa) | 1/12/48 | Chiếc | |
263 | CZ64902 | Cặp học sinh 2 ngăn (kẻ màu) | 1/12/48 | Chiếc | |
264 | W29050 | Cặp 2 ngăn HS | 1/12/48 | Chiếc | |
265 | W29051 | Cặp 2 ngăn HS | 1/12/48 | Chiếc | |
266 | W38134 | Cặp 2 ngăn học sinh | 1/…/12 | cái | |
267 | W38135 | Cặp 2 ngăn học sinh | 1/12/48 | Cái | |
268 | W38166 | Cặp 2 ngăn học sinh | 1/12/48 | Cái | |
269 | W38167 | Cặp 2 ngăn học sinh | 1/12/48 | Cái | |
270 | Z60002 | Cặp học sinh 2 ngăn | 1/12/48 | cái | |
271 | Z60002 | Cặp học sinh 2 ngăn | 1/12/48 | cái | |
272 |
BÚT CHÌ 2B, HB |
6836 | Bút chì 3B | 1/12/288/2304 | Chiếc |
273 | 6838 | Bút chì 5B | 1/12/288/2304 | Chiếc | |
274 | 6846 | Bút chì 4B | 1/12/288/2304 | Chiếc | |
275 | 6848 | Bút chì 6B | 1/12/288/2304 | Chiếc | |
276 | 7084 | Bút chì 2B cao cấp | 1/12/144/2304 | Chiếc | |
277 | 37000 | Bút chì | 1/144/2880 | Cái | |
278 | 37013 | Bút chì | 1/12/144/2880 | Hộp | |
279 | 37014 | Bút chì HB | 1/12/2880 | Chiếc | |
280 | 37015 | Bút chì 2B | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
281 | 37016 | Bút chì HB | 1/12/2880 | Chiếc | |
282 | 58101 | Bút chì 2B | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
283 | 58103 | Bút chì 2B | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
284 | CU24820 | Bút chì 2B cao cấp (đen) 12c/hộp | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
285 | CU24910 | Bút chì 2B cao cấp (bạc) 12c/hộp | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
286 | S913 | Bút chì | 1/12/288/2880 | Chiếc | |
287 | S929 | Bút chì | 1/12/288/2880 | Chiếc | |
288 | U51000 | Bút chì 2B (4 màu) | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
289 | U51006 | Bút chì học sinh (50c/ống) | 1/50/3200 | Chiếc | |
290 | U51400 | Bút chì 2B (NEON -4 màu) | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
291 | U51800 | Bút chì học sinh | 1/144/2880 | chiếc | |
292 | U52200 | Bút chì học sinh | 1/144/2880 | chiếc | |
293 | U52600 | Bút chì học sinh | 1/144/2880 | Chiếc | |
294 | W10902 | Bút chì HS | 1/12/144/2880 | Chiếc | |
295 | W33331 | Bút chì | 1/12/288/2880 | Chiếc | |
296 | WS907 | Bút chì (ĐVT: Chiếc) | 1/50/3200 | Chiếc | |
297 |
BÚT CHÌ MÀU |
7012 | Bút chì màu cốc | 1/24/192 | Cốc |
298 | 7013 | Bút chì 18 màu | 1/24/192 | Cốc | |
299 | 7014 | Bút chì 24 màu | 1/12/96 | Cốc | |
300 | 7015 | Bút chì 36 màu | 1/12/72 | Cốc | |
301 | 7016 | Bút chì 12 màu | 1/24/144 | Hộp | |
302 | 7017 | Bút chì 18 màu | 1/24/96 | Hộp | |
303 | 7018 | Bút chì 24 màu | 1/24/72 | Hộp | |
304 | 7019 | Bút chì 36 màu | 1/24/48 | Hộp | |
305 | 37120 | Bút chì 12 màu | 1/32/128 | Hộp | |
306 | 37121 | Bút chì 18 màu | 1/18/72 | Hộp | |
307 | 37122 | Bút chì 24 màu | 1/18/72 | Hộp | |
308 | 37123 | Bút chì 12 màu | 1/24/240 | Hộp | |
309 | 37124 | Bút chì 18 màu | 1/16/160 | Hộp | |
310 | 37125 | Bút chì 24 màu | 1/12/120 | Hộp | |
311 | 37126 | Bút chì 36 màu | 1/10/80 | Hộp | |
312 | C00100 | Bút chì 12 màu | 1/24/144 | Hộp | |
313 | C00110 | Bút chì 18 màu | 1/24/96 | Hộp | |
314 | C00120 | Bút chì 24 màu | 1/24/72 | Hộp | |
315 | C00200 | Bút chì gỗ 12 màu | 1/24/144 | Hộp | |
316 | C00205 | Bút chì 12 màu hộp sắt | 1/12/96 | Hộp | |
317 | C00210 | Bút chì gỗ 18 màu | 1/24/96 | Hộp | |
318 | C00220 | Bút chì gỗ 24 màu | 1/-/72 | Hộp | |
319 | C00225 | Bút chì 24 màu hộp sắt | 1/8/48 | Hộp | |
320 | C00230 | Bút chì gỗ 36 màu | 1/-/48 | Hộp | |
321 | C00235 | Bút chì 36 màu hộp sắt | 1/6/36 | Hộp | |
322 | C00307 | Bút chì 12 màu | 1/24/192 | Cốc | |
323 | C00327 | Bút chì 24 màu | 1/12/96 | Cốc | |
324 | C00337 | Bút chì 36 màu | 1/12/72 | Cốc | |
325 | C00500 | Bút chì màu 2 đầu 12 màu | 1/24/240 | Hộp | |
326 | C00520 | Bút chì màu 2 đầu 24 màu | 1/24/144 | Hộp | |
327 |
BÚT CHÌ KIM |
6490 | Bút chì kim – 0.5mm | 1/36/216/864 | Cái |
328 | 6492 | Bút chì kim – 0.5mm | 1/36/216/864 | Cái | |
329 | 6491 | Bút chì kim – 0.7mm | 1/36/216/864 | Cái | |
330 | 6493 | Bút chì kim – 0.7mm | 1/36/216/864 | Cái | |
331 | U60200 | Bút chì kim 0.5mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
332 | U60400 | Bút chì kim 0.5mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
333 | U60800 | Bút chì kim 0.5mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
334 | U60300 | Bút chì kim 0.7mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
335 | U60500 | Bút chì kim 0.7mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
336 | U60900 | Bút chì kim 0.7mm | 1/36/288/1152 | Chiếc | |
337 | CU66900 | Bút chì kim 2.0 | 1/48/576 | Hộp | |
338 | S322 | Bút chì kim nhựa | 1/-/1152 | Chiếc | |
339 | S329 | Bút chì kim nhựa | 1/-/1152 | Chiếc | |
340 |
RUỘT CHÌ KIM |
7003 | Ruột chì kim – 0.5mm/2B | 1/48/576/1152 | Ống |
341 | 7004 | Ruột chì kim – 0.7mm/2B | 1/48/576/1152 | Ống | |
342 | CU69900 | Ruột chì kim 2.0 | 1/48/576 | Hộp | |
343 | U67200 | Ruột chì kim 0.5mm | 1/48/576/1152 | Ống | |
344 | U67300 | Ruột chì kim 0.7mm | 1/48/576/1152 | Ống | |
345 |
BÚT DẠ MÀU NƯỚC |
7062 | Bút dạ nước – 12 màu | 1/12/144 | Hộp |
346 | 7063 | Bút dạ nước – 18 màu | 1/12/72 | Hộp | |
347 | 7065 | Bút dạ nước – 12 màu | 1/24/144 | Cốc | |
348 | 7066 | Bút dạ nước – 18 màu | 1/24/96 | Cốc | |
349 | 7067 | Bút dạ nước – 24 màu | 1/20/80 | Cốc | |
350 | 7068 | Bút dạ nước – 36 màu | 1/12/48 | Cốc | |
351 | 37169 | Bút dạ nước – 12 màu | 1/12/240 | Hộp | |
352 | 37170 | Bút dạ nước – 18 màu | 1/12/144 | Hộp | |
353 | 37171 | Bút dạ nước – 24 màu | 1/12/96 | Hộp | |
354 | C10000 | Bút dạ nước – 12 màu | 1/-/240 | Hộp | |
355 | C10010 | Bút dạ nước – 18 màu | 1/-/144 | Hộp | |
356 | C10020 | Bút dạ nước – 24 màu | 1/-/96 | Hộp | |
357 | C10003 | Bút dạ nước – 12 màu | 1/12/144 | Hộp | |
358 | C10013 | Bút dạ nước – 18 màu | 1/12/96 | Hộp | |
359 | C10023 | Bút dạ nước – 24 mau | 1/12/72 | Hộp | |
360 | C10304 | Bút dạ lông mềm 12 màu | 1/12/144 | Hộp | |
361 | C10324 | Bút dạ lông mềm 24 màu | 1/12/72 | Hộp | |
362 |
BÚT SÁP MÀU |
6961 | Bút sáp 12 màu | 1/20/160 | Hộp |
363 | 6962 | Bút sáp 18 màu | 1/18/108 | Hộp | |
364 | 6963 | Bút sáp 24 màu | 1/20/80 | Hộp | |
365 | 6964 | Bút sáp 36 màu | 1/12/48 | Hộp | |
366 | C20000 | Bút sáp 12 màu | 1/24/144 | Hộp | |
367 | C20010 | Bút sáp 18 màu | 1/12/108 | Hộp | |
368 | C20020 | Bút sáp 24 màu | 1/12/72 | Hộp | |
369 | C20100 | Bút sáp 12 màu | 1/20/160 | Hộp | |
370 | C20110 | Bút sáp 18 màu | 1/18/108 | Hộp | |
371 | C20120 | Bút sáp 24 màu | 1/20/80 | Hộp | |
372 | C20200 | Bút sáp 12 màu | 1/-/216 | Chiếc | |
373 | C20210 | Bút sáp 18 màu | 1/-/144 | Hộp | |
374 | C20504 | Bút sáp 12 màu + chổi | 1/12/48 | Hộp | |
375 |
THƯỚC KẺ MICA, DẺO |
6208 | Thước dẻo 20cm | 1/24/576 | Cái |
376 | 6209 | Thước kẻ nhựa dẻo 30cm | 1/24/288 | Cái | |
377 | 6220 | Thước kẻ 20cm | 1/30/600 | Cái | |
378 | 6230 | Thước kẻ 30cm | 1/20/400 | Cái | |
379 | 6236 | Thước kẻ cài sắt 12cm | 1/60/960 | Cái | |
380 | 6250 | Thước kẻ 50cm | 1/20/240 | Cái | |
381 | 6260 | Thước kẻ 60cm | 1/20/160 | Cái | |
382 | 38014 | Thước dẻo hình 20cm | 1/24/576 | Chiếc | |
383 | 38015 | Thước dẻo hình 30cm | 1/24/288 | Chiếc | |
384 | G00202 | Thước kẻ 20cm màu | 1/30/600 | Chiếc | |
385 | G00212 | Thước kẻ học sinh 20cm | 1/-/600 | Chiếc | |
386 | G00302 | Thước kẻ 30cm màu | 1/30/360 | Chiếc | |
387 | G00312 | Thước kẻ học sinh 30cm | 1/-/400 | Chiếc | |
388 |
CẦU LÔNG |
F2202 | Cầu lông (12c/Hộp) | 1/-/50 | Hộp |
389 | F2200 | Cầu lông (3c/Hộp) | 1/-/150 | Hộp | |
390 | F2201 | Cầu lông (6c/Hộp) | 1/-/100 | Hộp | |
391 | 2100 | Vợt cầu lông | 1/-/25 | Đôi | |
392 | 2101 | Vợt cầu lông | 1/-/25 | Đôi | |
393 | F2105 | Vợt cầu lông đúc (2c/bộ) | 1/-/25 | Bộ | |
394 |
NAM CHÂM |
7823 | Nam châm gắn bảng 15mm | 1/24/432 | Vỉ |
395 | 7824 | Nam châm gắn bảng 20mm | 1/24/288 | Vỉ | |
396 | 7825 | Nam châm gắn bảng 30mm | 1/24/288 | Vỉ | |
397 |
XÓA NƯỚC, XÓA BĂNG |
7207 | Băng xóa học sinh 8m | 1/-/576 | Chiếc |
398 | 7208 | Băng xóa học sinh 8m | 1/-/288 | Chiếc | |
399 | 8102 | Băng xóa học sinh 6m | 1/-/432 | Chiếc | |
400 | 8166 | Băng xóa học sinh 12m | 1/-/432 | Chiếc | |
401 | 8176 | Băng xóa học sinh 8m | 1/-/432 | Chiếc | |
402 | E8137 | Xóa băng | 1/24/432 | Chiếc | |
403 | H20201 | Xóa băng 12m | 1/24/288 | Cái | |
404 | H20301 | Xóa băng 20m | 1/24/288 | Cái | |
405 | H20601 | Xóa băng 8m | 1/24/432 | Cái | |
406 | H20701 | Xóa băng 12m | 1/24/288 | Cái | |
407 | 7287 | Bút xóa | 1/12/576 | Chiếc | |
408 | 39299 | Bút xoá nước | 1/24/576 | Cái | |
409 | 39292 | Bút xóa nước 10ml | 1/24/576 | Cái | |
410 | H10200 | Xóa nước 12ml | 1/12/576 | Chiếc | |
411 | H10000 | Xóa nước 5ml | 1/12/576 | Chiếc | |
412 | H10100 | Xóa nước 8ml | 1/12/576 | Chiếc | |
413 | W28251 | Bút xóa nước 12ml | 1/12/576 | Chiếc | |
414 |
BỘ DỤNG CỤ HỌC SINH |
6415 | Bộ thước eke 15cm | 1/24/384 | Bộ |
415 | 6420 | Bộ thước eke 20cm | 1/24/288 | Bộ | |
416 | 6425 | Bộ thước eke 25cm | 1/24/144 | Bộ | |
417 | 6430 | Bộ thước eke 30cm | 1/24/144 | Bộ | |
418 | 6435 | Bộ thước eke 35cm | 1/24/96 | Bộ | |
419 | 6440 | Bộ thước eke 40cm | 1/24/72 | Bộ | |
420 | 6445 | Bộ thước eke 45cm | 1/18/54 | Bộ | |
421 | 9597 | Bộ dụng cụ Hsinh | 1/24/288 | Bộ | |
422 | 9598 | Bộ dụng cụ Hsinh | 1/24/288 | Bộ | |
423 | 9609 | Bộ dụng cụ Hsinh | 1/24/144 | Bộ | |
424 | 9614 | Bộ dụng cụ học sinh vỉ giấy | 1/24/144 | Bộ | |
425 | 9619 | Bộ dụng cụ Hsinh | 1/24/432 | Bộ | |
426 | 71953 | Bộ thước kẻ 4 món (không hình) | 1/-/288 | Bộ | |
427 | 71955 | Bộ thước kẻ 4 món (in hình) | 1/-/288 | Bộ | |
428 | G00803 | Bộ eke | 1/24/432 | Bộ | |
429 | G30001 | Bộ dụng cụ học sinh 8 món | 1/-/144 | Chiếc | |
430 | G30204 | Bộ eke hộp nhựa chì gỗ | 1/12/96 | Chiếc | |
431 | G30304 | Bộ eke hộp nhựa chì kim | 1/12/96 | Bộ | |
432 | G30404 | Bộ eke hộp nhựa | 1/12/96 | Bộ | |
433 | G30505 | Bộ eke sắt | 1/12/120 | Bộ | |
434 | 9810 | Bộ dụng cụ Hsinh | 1/12/48. | Bộ | |
435 |
COMPA |
8615 | Compa chì cây | 1/12/192 | Cái |
436 | 8616 | Compa HS | 1/12/192 | Cái | |
437 | 8621 | Compa chì cây | 1/12/288 | Cái | |
438 | 8622 | Compa | 1/12/288 | cái | |
439 | G20002 | Compa chì kim | 1/12/192 | Cái | |
440 | G20102 | Compa chì cây | 1/12/192 | Cái | |
441 | G20302 | Compa kim loại chì kim – 8616 | 1/12/192 | Cái | |
442 | G20402 | Compa kim loại chì cây – 8615 | 1/12/192 | Cái | |
443 |
KẸP MÀU, KẸP ĐEN |
8526 | Kẹp màu đóng túi nilon 15mm | 1/24/192 | Túi |
444 | 8527 | Kẹp màu đóng túi nilon 19mm | 1/24/192 | Túi | |
445 | 8528 | Kẹp màu đóng túi nilon 25mm | 1/24/192 | Túi | |
446 | 8551 | Kẹp bướm màu 51mm | 1/–/48 | 12c/hộp | |
447 | 8552 | Kẹp bướm màu 41mm | 1/–/36 | 24c/hộp | |
448 | 8553 | Kẹp bướm màu 32mm | 1/–/48 | 24c/hộp | |
449 | 8554 | Kẹp bướm màu 25mm | 1/–/48 | Hộp | |
450 | 8555 | Kẹp bướm màu 19mm | 1/–/96 | 40c/hộp | |
451 | 8556 | Kẹp bướm màu 15mm | 1/–/60 | 60c/hộp | |
452 | 8560 | Kẹp bướm | 1/-/144 | Hộp | |
453 | 9521 | Kẹp bướm bằng sắt (6c/túi) | 1/6/72 | 6c/Túi | |
454 | 9523 | Kẹp bướm bằng sắt (6c/túi) | 1/6/180 | 6c/Túi | |
455 | 9531 | Kẹp inox 145mm | 1/3/48 | 4c/túi | |
456 | 9532 | Kẹp inox 102mm | 1/6/120 | 3c/túi | |
457 | 9533 | Kẹp inox 76mm | 1/6/120 | 4c/túi | |
458 | 9541 | Kẹp sắt đen 51 mm | 1/–/60 | 12c/ hộp | |
459 | 9542 | Kẹp sắt đen 41 mm | 1/–/108 | 12c/ hộp | |
460 | 9543 | Kẹp sắt đen 32 mm | 1/12/120 | 12c/ hộp | |
461 | 9544 | Kẹp sắt đen 25 mm | 1/12/240 | 12c/hộp | |
462 | 9545 | Kẹp sắt đen 19 mm | 1/12/300 | 12c/ hộp | |
463 | 9546 | Kẹp sắt đen 15 mm | 1/12/360 | 12c/hộp | |
464 | 38561 | Kẹp sắt đen | 1/-/60 | 12cai/Hộp | |
465 | 38562 | Kẹp sắt đen | 1/-/108 | 12cai/hop | |
466 | 38563 | Kẹp sắt đen | 1/12/120 | 12cai/hop | |
467 | 38564 | Kẹp sắt đen | 1/12/240 | 12cai/hop | |
468 | 38565 | Kẹp sắt đen | 1/12/300 | 12cai/hop | |
469 | 38566 | Kẹp sắt đen | 1/12/360 | 12cai/hop | |
470 |
FILE CÒNG |
W38178 | File còng A4 5cm W38178 | 1/–/50 | cái |
471 | W38179 | File còng A4 7cm W38179 | 1/–/50 | cái | |
472 | W38168 | File còng FC 5cm W38168 | 1/–/50 | chiếc | |
473 | W38169 | File còng FC 7cm W38169 | 1/–/50 | chiếc | |
474 |
FILE HỘP |
38117-VN | File hộp 10cm | 1/06/24 | Chiếc |
475 | 31115-VN | File hộp 5cm | 1/12/36 | Chiếc | |
476 | 31116-VN | File hộp 7cm | 1/12/36 | Chiếc | |
477 |
FILE TRÌNH KÝ |
W5440 | Trình ký | 1/24/96 | Cái |
478 | W5545 | Trình ký 2 mặt (Xanh + Đen) | 1/12/72 | Cái | |
479 | F75002 | Trình ký A4 | 1/24/96 | Chiếc | |
480 | 9243 | Trình ký A5 | 1/24/144 | Cái | |
481 | 9244 | Trình ký PVC – A4 | 1/24/96 | Cái | |
482 | 9249 | Trình ký | 1/12/48. | Túi | |
483 | 9253 | Trình ký – ngang | 1/12/48 | Cái | |
484 | 9254 | Trình ký A5 | 1/10/100 | Cái | |
485 | 9256 | Trình ký nhựa trong | 1/20/60 | Cái | |
486 | 9258 | Giá đỡ đa năng | 1/12/48 | Cái | |
487 |
DẤU NHẢY |
7506 | Dấu nhảy 6 số | 1/…/20 | Cái |
488 | 7507 | Dấu nhảy 7 số | 1/…/20 | Cái | |
489 | 7508 | Dấu nhảy 8 số | 1/…/20 | Cái | |
490 | 7509 | Dấu nhảy 9 số | 1/…/20 | Cái | |
491 | 7510 | Dấu nhảy 10 số | 1/…/20 | Cái | |
492 | 7521 | Mực dấu | 1/12/144 | Lọ | |
493 |
MÁY BẮN GIÁ |
7501 | Máy bắn giá | 1/…/30 | Cái |
494 | 7504 | Máy bắn giá | 1/–/30 | Chiếc | |
495 | 3207 | Băng mực cho máy 7501 | 1/12/144 | Chiếc | |
496 | 3210 | Giay cho máy bắn giá | 1/10/50 | Cuộn | |
497 |
THẺ ĐEO |
5757 | Thẻ đeo ngang 68 x 95mm | 1/50/2000 | Cái |
498 | 5756 | Thẻ đeo ngang 95 x 68mm | 1/50/2000 | Cái | |
499 | 5764 | Dây đeo thẻ | 20/200/1600 | Cái | |
500 | 8352 | Dây đeo thẻ (12c/túi) (ĐỎ, ĐEN, XANH, XANH LÁ) | 1/96/768 | Cái | |
501 | 5806 | Bìa nhựa cứng | 1/–/200 | Chiếc | |
502 | 5808 | Bìa nhựa cứng | 1/–/100 | Chiếc | |
503 | S72-X | Bút Gel đen | 1/12/120/1728 | Chiếc | |
504 |
BÚT BI, BÚT BI DẦU |
Q00120 | Bút bi 0.7 mm – đen | 1/12/144/1728 | Chiếc |
505 | Q00130 | Bút bi 0.7 mm – xanh | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
506 | Q00320 | Bút bi 0.7 mm- đen | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
507 | Q00330 | Bút bi 0.7 mm- xanh | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
508 | Q00430 | Bút bi dầu 0.7 mm | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
509 | Q00520 | Bút bi dầu 0.7 mm | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
510 | Q00630 | Bút bi dầu 0.7 mm | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
511 | Q00720 | Bút bi dầu 0.7 mm – đen | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
512 | Q00530 | Bút bi dầu 0.7 mm – xanh | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
513 | Q00730 | Bút bi dầu 0.7 mm – xanh | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
514 |
DẠ DẦU, BẢNG |
S555-X | Bút dạ dầu | 1/10/120/960 | Chiếc |
515 | U00120 | Bút viết bảng đen | 10/120/960 | Chiếc | |
516 | U00130 | Bút viết bảng xanh | 12/120/960 | Chiếc | |
517 | U00140 | Bút viết bảng đỏ | 10/120/960 | Chiếc | |
518 | U10420 | Bút dạ kính 2 đầu – đen | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
519 | U10430 | Bút dạ kính 2 đầu – xanh | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
520 | U10440 | Bút dạ kính 2 đầu – đỏ | 1/12/144/1728 | Chiếc | |
521 |
BÚT DẤU DÒNG |
600-C | Bút dấu dòng – (C-H-VC-XL) | 1/100/1200 | Cái |
522 | 621-C | Bút dấu dòng | 1/10/1200 | Chiếc | |
523 | U35040 | Dấu dòng màu hồng | 1/10/120/960 | Chiếc | |
524 | U35050 | Dấu dòng màu xanh | 1/10/120/960 | Chiếc | |
525 | U35060 | Dấu dòng màu cam | 1/10/120/960 | Chiếc | |
526 | U35070 | Dấu dòng màu vàng | 1/10/120/960 | Chiếc | |
527 | U35150 | Bút dấu dòng màu xanh | 1/12/144/1728 | chiếc | |
528 | U35170 | Bút dấu dòng màu vàng | 1/12/144/1728 | chiếc | |
529 | U35304 | Dấu dòng hai đầu | 1/24/288 | chiếc | |
530 |
GIẤY NHẮN, PHÂN TRANG |
6405 | Giấy nhắn HS | 1/24/432 | Tệp |
531 | 7154 | Giấy nhớ 5 màu | 1/12/288 | Tệp | |
532 | A00252 | Giấy nhắn (Thay 7732) | 1/-/288 | Tệp | |
533 | A00253 | Giấy nhắn vàng 3*2 ( Thay 7732) | 1/12/288 | Tệp | |
534 | A00352 | Giấy nhắn (Thay 7733) | 1/-/216 | Tệp | |
535 | A00353 | Giấy nhắn vàng 3*3 (Thay 7733) | 1/12/216 | Tệp | |
536 | A00452 | Giấy nhắn (Thay 7734) | 1/-/144 | Tệp | |
537 | A00453 | Giấy nhắn vàng 3*4 (Thay 7734) | 1/12/144 | Tệp | |
538 | A00552 | Giấy nhắn (Thay 7735) | 1/-/144 | Tệp | |
539 | A00553 | Giấy nhắn vàng 3*5 (Thay 7735) | 1/12/144 | Tệp | |
540 | A01202 | Giấy nhắn (Thay 7736) | 1/-/288 | Tệp | |
541 | A01203 | Giấy nhắn màu 3in*2in-giống 7736 màng co | 1/-/288 | Tệp | |
542 | A01302 | Giấy nhắn (Thay 7737) | 1/-/216 | Tệp | |
543 | A01303 | Giấy nhắn (Thay 7737) | 1/-/216 | Tệp | |
544 | A01402 | Giấy nhắn (Thay 7738) | 1/-/144 | Tệp | |
545 | A01403 | Giấy nhắn (Thay 7738) | 1/-/144 | Tệp | |
546 | A01502 | Giấy nhắn (Thay 7739) | 1/-/144 | Tệp | |
547 | A01503 | Giấy nhắn (Thay 7739) | 1/-/144 | Tệp | |
548 | A01703 | Giấy nhắn 3*3 (Thay 7151) | 1/12/144 | Tệp | |
549 | A01802 | Giấy nhắn 3*3 (1 tệp *4 màu) | 1/12/216 | Tệp | |
550 | A02202 | Giấy nhắn 3*2 (4 tệp *4 màu) (Thay 39826) | 1/12/288 | Tệp | |
551 | A02302 | Giấy nhắn 3*3 (4 tệp *4 màu) ( Thay 39828) | 1/12/216 | Tệp | |
552 | A02402 | Giấy nhắn 3*4 (4 tệp *4 màu) ( Thay 39820) | 1/12/144 | Tệp | |
553 | A02502 | Giấy nhắn 3*5 (4 tệp *4 màu) | 1/12/144 | Tệp | |
554 | A02602 | Giấy nhắn 3*3 (1 tệp *4 màu) (Thay 39829) | 1/12/216 | Tệp | |
555 | A10101 | Giấy phân trang | 1/24/288 | Tệp | |
556 | A10202 | Giấy phân trang màu (Thay 9060) | 1/24/288 | Tệp | |
557 | A10402 | Giấy phân trang 5 màu (Thay 9063) | 1/24/288 | Tệp | |
558 | A10602 | Giấy phân trang 5 màu (Thay 9064) | 1/24/288 | Tệp | |
559 | A11002 | Giấy phân trang 4 màu (Thay 7730) | 1/12/216 | Tệp | |
560 | A11102 | Giấy nhắn (giống 7154) | 1/12/216 | Tệp | |
561 | A11302 | Giấy phân trang | 1/24/288 | Chiếc | |
562 | A11402 | Giấy phân trang | 1/24/288 | Cái | |
563 | A55002 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | 1/32/576 | Tệp | |
564 | A55102 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | 1/32/384 | Tệp | |
565 | A55202 | Giay nhắn hình học sinh 4 hình | 1/60/720 | Tệp | |
566 |
HỒ KHÔ, NƯỚC |
7101Z | Hồ khô 8g | 1/-/384 | Chiếc |
567 | A20010 | Hồ khô – giống 7091 | 1/12/576 | Lọ | |
568 | A20110 | Hồ khô | 1/24/384 | Chiếc | |
569 | A20210 | Hồ khô | 1/24/288 | Chiếc | |
570 | A20310 | Hồ khô | 1/12/192 | Chiếc | |
571 | A21010 | Hồ khô 8g | 1/24/864 | Chiếc | |
572 | E7165 | Hồ khô màu | 1/24/864 | Lọ | |
573 | 7301 | Hồ nước 35ml | 1/24/648 | Cái | |
574 | 7302 | Hồ nước 50ml | 1/24/360 | Cái | |
575 |
KÉO |
603 | Kéo văn phòng 170mm | 1/-/240 | Chiếc |
576 | 6001 | Kéo văn phòng 190mm | 1/12/144 | Cái | |
577 | 6002 | Kéo văn phòng 195mm | 1/12/144 | Cái | |
578 | 6003 | Kéo văn phòng 175mm | 1/12/240 | Cái | |
579 | 6009 | Kéo văn phòng 180mm | 1/12/240 | cái | |
580 | 6010 | Kéo văn phòng 210mm | 1/12/144 | Cái | |
581 | 6013 | Kéo văn phòng 178mm | 1/12/144 | Cái | |
582 | 6014 | Kéo văn phòng 202mm | 1/12/144 | Cái | |
583 | 6021 | Kéo thủ công nhỏ 121mm | 1/12/480 | Cái | |
584 | 6022 | Kéo thủ công nhỏ 121mm | 1/12/480 | Cái | |
585 | 6023 | Kéo thủ công nhỏ 131mm | 1/12/480 | Cái | |
586 | 6026 | Kéo văn phòng 178mm | 1/12/240 | Cái | |
587 | 6027 | Kéo văn phòng 175mm | 1/12/144 | Cái | |
588 | 6029 | Kéo | 1/12/480 | Cái | |
589 | 6031 | Kéo Học sinh | 1/12/480 | Cái | |
590 | 6032 | Kéo Học sinh | 1/12/480 | Cái | |
591 | 6035 | Kéo văn phòng 145mm | 1/12/240 | Cái | |
592 | 6036 | Kéo văn phòng 170mm | 1/12/144 | Cái | |
593 | 6045 | Kéo VP – 170mm (Vàng, Xanh nhạt, Chuối) | 1/12/144 | Cái | |
594 | 6046 | Kéo VP – 170mm (Xanh, Đen, Trắng) | 1/12/144 | Cái | |
595 | 6047 | Kéo | 1/12/144 | Cái | |
596 | 6052 | Kéo | 1/12/360 | Cái | |
597 | 6058 | Kéo văn phòng | 1/12/240 | Chiếc | |
598 | 6060 | Kéo | 1/12/480 | Chiếc | |
599 | 6061 | Kéo | 1/12/480 | Cái | |
600 | 7146 | Keo 502-3g | 8/192/384 | Lọ | |
601 | 38368 | Kéo văn phòng 195mm | 1/12/144 | Cái | |
602 | 39445 | Keo sữa | 1/12/288 | Lọ | |
603 | 39446 | Keo sữa | 1/12/144 | Lọ | |
604 | D60000 | Kéo học sinh | 1/12/288 | Cái | |
605 |
LAU BẢNG |
7810 | Lau bảng | 1/12/324 | Cái |
606 | 7837 | Lau bảng112mm x 55mm | 1/12/360 | Cái | |
607 | 7840 | Lau bảng | 1/12/540 | Chiếc | |
608 |
CẮT BĂNG DÍNH |
801 | Cắt băng dính cầm tay | 1/–/60 | Cái |
609 | 808 | Cắt băng dính để bàn | 1/–/48 | Cái | |
610 | 810 | Cắt băng dính để bàn | 1/–/20 | Cái | |
611 | 811 | Cắt băng dính để bàn | 1/–/40 | Cái | |
612 | 814 | Cắt băng dính để bàn | 1/–/48 | Cái | |
613 | 815 | Cắt băng dính để bàn | 1/–/36 | Cái | |
614 | 823 | Cắt băng dính | 1/–/60 | Cái | |
615 |
KHAY BÚT |
904 | Khay để bút | 1/–/50 | Cái |
616 | 906 | Khay để bút | 1/–/40 | Cái | |
617 | 9133 | Khay để bút | 1/–/60 | Cái | |
618 | 9136 | Khay để bút | 1/6/96 | Cái | |
619 | 9138 | Khay để bút | 1/24/96 | Cái | |
620 | 9139 | Khay để bút | 1/24/96 | Cái | |
621 | 9141 | Khay bút | 1/36/72 | Cái | |
622 | 9143 | Khay bút | 1/36/72 | Cái | |
623 | 9145 | Khay cắm bút hình bút chì | 1/24/96 | Cái | |
624 | 9147 | Khay cắm bút đa dụng 4 ngăn | 1/12/96 | Cái | |
625 | 9152 | Khay để bút | 1/12/96 | Cái | |
626 | 9153 | Khay để bút | 1/12/96 | Cái | |
627 | 9154 | Khay để bút | 1/12/24 | Cái | |
628 | 9172 | Cốc cắm bút đứng sắt | 1/12/96 | Cái | |
629 | Z00112 | Gía 3 ngăn + khay để bút | 1/12/24 | Chiếc | |
630 | Z00220 | Khay bút | 1/-/48 | Chiếc | |
631 |
KÍNH LÚP |
9090 | Kính lúp – 75mm | 1/8/96 | Cái |
632 | 9091 | Kính lúp – 60mm | 1/12/144 | Cái | |
633 | 9092 | Kính lúp – 50mm | 1/16/192 | Cái | |
634 | 9098 | Kính lúp | 1/12/96 | Chiếc | |
635 | 9099 | Kính lúp | 1/12/72 | Chiếc | |
636 |
CHẶN SÁCH |
9261 | Chặn sách | 1/–/36 | Đôi |
637 | 9262 | Chặn sách | 1/18/36 | Đôi | |
638 | 9263 | Chặn sách | 1/12/24 | Đôi | |
639 |
TỦ TÀI LIỆU |
8854 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | 1/–/3 | Cái |
640 | 8855 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | 1/–/3 | Cái | |
641 | 8877 | Tủ đựng tài liệu 7 ngăn | 1/–/2 | Cái | |
642 | 9323 | Tủ đựng chìa khóa | 1/–/6 | Cái | |
643 | 9774 | Tủ tài liệu – 1 ngăn lớn + 3 ngăn nhỏ | 1/–/6 | Cái | |
644 | 9775 | Tủ tài liệu – 5 ngăn bằng nhau | 1/–/6 | Cái | |
645 | 9794 | Tủ đựng tài liệu 4 ngăn | 1/–/6 | Cái | |
646 | 9795 | Tủ đựng tài liệu 5 ngăn | 1/–/6 | Cái | |
647 |
GIÁ ĐỂ TÀI LIỆU |
9181 | Khay 3 tầng sắt | 1/–/12 | Cái |
648 | 9203 | Khay nhựa trong 3 tầng | 1/–/4 | Cái | |
649 | 9206 | Khay 3 tầng | 1/–/12 | cái | |
650 | 9209 | Khay 3 tầng | 1/6/12 | Chiếc | |
651 | 9215 | Kệ cố định 3 tầng | 1/–/12 | cái | |
652 | 9217 | Khay nhựa 3 tầng | 1/–/12 | Cái | |
653 | 9831 | File nhựa cứng 3 ngăn | 1/–/12 | Cái | |
654 | 9835 | File nhựa cứng 5 ngăn | 1/12/24 | Cái | |
655 | 9838 | Giá tài liệu 5 ngăn đứng | 1/12/24 | Cái | |
656 | 9845 | Giá tài liệu nhựa cứng 3 ngăn đứng | 1/12/36 | Cái | |
657 | 9846 | Giá tài liệu cứng 4 ngăn đứng | 1/12/36 | Cái | |
658 |
HỘP DẤU |
9863 | Hộp dấu tròn | 1/12/288 | Cái |
659 | 9864 | Hộp dấu chữ nhật | 1/12/120 | Cái | |
660 | 9892 | Hộp dấu sắt | 1/12/144 | Cái | |
661 | 9894 | Hộp dấu sắt – không có mực | 1/12/144 | Cái | |
662 | 9874 | Mực dấu | 1/12/144 | Hộp | |
663 | 9875 | Mực dấu | 1/12/144 | Lọ | |
664 |
ĐỰNG GHIM |
988 | Hộp đựng ghim | 1/–/200 | Cái |
665 | 9881 | Hộp đựng ghim | 1/6/180 | Cái | |
666 | 9109 | Bóng đếm tiền | 1/18/288 | Hộp | |
667 | 9921 | Máy hủy tài liệu 16 Lit , 2,5m / phút | 1/–/1 | Cái | |
668 |
BĂNG DÍNH |
30011 | Băng dính văn phòng 12MM*14Y*38UM (12 cuộn/ống) | 1/12/1080 | Cuộn |
669 | 30400 | Băng dính 2 mặt 80UM*9MM*10Y (32 cuộn/túi) | 1/32/384 | Cuộn | |
670 | 30401 | Băng dính 2 mặt 80UM*12MM*10Y (24 cuộn/túi) | 1/24/288 | Cuộn | |
671 | 30412 | Băng dính xốp 2 mặt EVA 2.5MM*24MM*5Y | 1/12/72 | Cuộn |