Bạn đang dịch báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh nhưng lại không biết Văn phòng phẩm tiếng anh là gì ? Cùng 10list.net tìm hiểu một số mặt hàng văn phòng phẩm qua bài viết dưới đây nhé !
Một số câu hỏi khách hàng thường hỏi
- Tên tiếng anh của văn phòng phẩm
- Giấy in tên tiếng anh là gì
- Văn phòng phẩm tiếng anh là gì
- Bìa lá tiếng anh là gì
- bút mực tiếng anh là gì
- vpp tiếng anh là gì
- bìa trình ký tiếng anh là gì
- Ghế có tên tiếng anh là gì
- từ vựng trong ngành văn phòng phẩm
Tải báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh: Tại đây
Có rất nhiều trường hợp các công ty lớn đòi hỏi phải báo giá văn phòng phẩm bằng tiếng anh. Vậy bạn làm cách nào để dịch được hết tất cả các mặt hàng văn phòng phẩm từ tiếng việt sang tiếng anh. Đừng lo, 10list.net sẽ giúp bạn nắm rõ từ vựng tiếng anh trong ngành văn phòng phẩm.

Xem nhanh
Tiếng anh văn phòng phẩm là gì:
Mình dịch theo ngôn ngữ được sưu tầm – nếu có chỗ nào sai các bạn để lại bình luận để mình giải thích thêm nhé !
1. Văn phòng phẩm có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Văn phòng phẩm | Stationery |
Đồ dùng văn phòng phẩm | Office supplies |
Dụng cụ để bàn | Desk top instruments |
Dây thun | Rubber bands |
Ống bồn cầu | Plunger |
Chà bồn cầu | Toilet brush |
Hộp ngắt giấy vệ sinh | Bath tissue dispensers |
Giấy vệ sinh | Bathroom tissue |
Bịch đựng rác | Trash bag |
Thùng rác | Recycle bin/Trash can |
Giỏ rác | Wastebasket |
Tem ghi giá | Price tag |
Giấy bấm giá | Price tape |
Súng bắn giá | Price labeller |
Máy hủy giấy | Shredder |
Ổ cắm điện | Receptacles |
Thuốc diệt côn trùng | Pesticides & Repellents |
Bóng đèn huỳnh quang | Fluorescent bulbs |
Bóng đèn | Light bulbs |
Thảm văn phòng | Light bulbs |
Đèn pin | Flashlight |
Cái dùng để chặn cửa | Doorstop |
Bàn làm việc | Desk |
Ghế văn phòng | Typing chair |
Tủ sách | Typing chair |
Tủ đựng hồ sơ | File cabinet |
Giấy than | Carbon paper |
Băng keo vải | Duct tape |
Băng keo 2 mặt | Double-sided tape |
Băng keo niêm phong | Sealing tape/package mailing tape |
Hồ dán | Glue |
Thỏi keo thô | Glue stick |
Ghim giấy | Push pins |
Nam châm bảng | Magnet |
Dây đo | Tape measures |
Tập ghi chép | Writing pads |
Bao thư có tem và địa chỉ | Stamped/addressed envelope |
Bao – bì thư | Envelope |
Đồ gửi thư hàng hóa | Mailing and shipping supplies |
Gọt bút chì | Pencil sharpener |
Đồ ép nhựa | Laminators |
Cắt băng keo | Tape dispenser |
Dao-kéo-lưỡi dao | Knives/Scissors/Blades |
Kẹp bướm | Binder clips |
Đồ gỡ kim | Staple remover |
Đồ bấm kim và kim bấm | Stapler and staples |
Bấm lỗ | Hole punch/punch |
2. Các loại bút viết có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Dụng cụ viết | Writing instruments |
Bút bi | Ballpoint pen |
Bút mực | Fountain pen |
Bút chì | Pencil |
Bút chì bấm | Mechanical pencil |
Bút lông dầu | Permanent markers |
Bút lông bảng | Whiteboard markers |
Túi đựng bút | Pencil box/pouch |
Đồ tẩy xóa | Erasers |
Bút gel | Gel pen |
Bút vẽ kỹ thuật | Technical pen |
Bút lông kim | Rollerball pen |
Bút dạ quang | Highlighter |
Cục gôm | Rubber |
Bút xóa | Correction fluid |
Băng xóa | Correction tapes |
3. Dụng cụ vẽ có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Dụng cụ vẽ | Drawing instruments |
Cọ | Brushes |
Bút chì màu | Color pencils |
Bút sáp | Crayons |
Sáp nặn | Modeling clay |
Màu nước | Water color |
4. Thiết bị văn phòng có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Mực và hộp mực | Ink and toner |
Ruy-băng mực máy in kim | Dot matrix printer’s ink ribbon |
Hộp mực máy in phun | Inkjet Ink cartridge |
Hộp mực máy in laser | Laser printer toner |
Hộp mực máy photocopy | Photocopier toner |
Film mực máy fax | Fax film |
5. Bìa hồ sơ có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Phân loại và lưu trữ | Filing and storage |
Bìa còng bật | Lever arch file |
Bìa còng nhẫn | Ring file/binder |
Cặp nhiều ngăn | Expandable file |
Bìa hồ sơ | File folder |
Bìa trình ký | Double sign board |
Bìa hồ sơ có móc treo | Hanging file folder |
Phiếu ghi đầu mục | Index cards and files |
Bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp | Two-pocket portfolios |
6. Giấy văn phòng có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Giấy văn phòng | Office paper |
Giấy ghi chú | Self-stick note (pad) |
Giấy phân trang | Self-stick flags |
5. Dụng cụ vệ sinh có tên tiếng anh
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Chất giặt tẩy | Laundry |
Bột giặt | Laundry detergent powder |
Nước giặt | Liquid detergent |
Xả vải | Fabric softener |
Hóa chất tẩy rửa | Cleaning chemicals |
Miếng cọ nồi, chà xoan | Scouring pads |
Miếng rửa chén | Scrub sponges |
Bao tay | Gloves |
Chậu nước lau nhà | Mop bucket |
Cây lau nhà | Mop/ Floor mop |
Ki – Đồ hốt rác | Dust pan |
Máy hút bụi | Vacuum |
Cái quét thảm | Carpet sweeper |
Chổi | Broom |
Dụng cụ quét dọn | Cleaning Equipment |
Nước rửa tay | Hand sanitizer |
Xịt phòng | Air freshener |
Nước rửa kính | Glass cleaner |
Nước tẩy bồn cầu | Toilet bowl cleaner |
Nước rửa chén | Dish/dishwashing liquid/detergent |
- Một số key word khách hàng cùng tìm kiếm
- mực tiếng anh là gì
- băng keo tiếng anh là gì
- băng keo trong tiếng anh là gì
- tiếng anh văn phòng
- màng co tiếng anh là gì
10list.net hy vọng qua bài viết trên bạn sẽ có thêm một số thông tin về từ vựng trong ngành đồ dùng văn phòng phẩm. Nếu dịch nghĩa sai các bạn góp ý ở bên dưới nhé !
Cảm ơn tác giả kiến thức rất bổ ích